|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngà y tháng
 | [ngà y tháng] | | |  | date | | |  | Một bức thư không có ghi ngà y tháng | | | A dateless later; an undated letter | | |  | Sự nhầm lẫn vỠngà y tháng | | | Mistake in the date | | |  | years; time | | |  | Ngà y tháng trôi đi rất nhanh | | | Time flies |
date; time
|
|
|
|